--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common arrowhead
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common arrowhead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common arrowhead
+ Noun
cây cỏ dại.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common arrowhead"
Những từ có chứa
"common arrowhead"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mũi tên
chung
lẽ thường tình
bội chung
hùn
lẽ phải
thường
ngải cứu
bách tính
bạch cúc
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
common arrowhead
:
cây cỏ dại.
+
conradina glabra
:
loài cây bụi nhỏ vùng sông Apalachicola, ở miền Đông nam nước Mỹ, có hoa màu hồng rất thơm, là mối đe dọa với nhiều loài.
+
closed-captioned
:
phát thanh, phát sóng có phụ đề, chú thích mà chỉ những người có các thiết bị đặc biệt mới nhìn thấy được (có thể được dùng cho những người xem bị khiếm thính)
+
high-performance
:
có tính năng tốt, hiệu suất cao
+
cleanup position
:
(môn bóng chày)vị trí thứ tư trong đội bóng, thường được giao cho vận động viên giỏi nhất.